|
- Thư viện có dịch vụ bán một số loại sách tham khảo và giáo trình do nhà trường biên soạn
- Giá sách được niêm yết công khai kèm theo danh mục:
STT
|
Tên sách
|
Đơn
giá
|
|
Ghi chú
|
Số lượng
|
1
|
2
|
4
|
5
|
15
|
|
SÁCH MỚI
|
|
|
|
1
|
Giáo trình SC và ĐM thân tàu thuỷ
|
25,000
|
817
|
vỏ
|
2
|
Giáo trình an toàn lao động
|
25,000
|
136
|
vỏ từ số
1-2=954c/ 2đs
|
3
|
Lý thuyết và kết cấu tàu thủy
|
27,825
|
30
|
VỎ
|
4
|
Vật liệu kỹ thuật
|
27,650
|
30
|
VỎ
|
5
|
Công nghệ chế tạo máy
|
34,125
|
30
|
VỎ
|
6
|
Giáo trình vô tuyến điện hàng hải
|
31,000
|
337
|
ĐK
|
7
|
Giáo trình máy điện hàng hải
|
27,200
|
352
|
ĐK
|
8
|
Giáo trình hàng hải địa văn
|
41,000
|
85
|
ĐK
|
9
|
Giáo trình hàng hải thiên văn
|
32,000
|
408
|
ĐK
|
10
|
Giáo trình thuyền nghệ
|
32,000
|
95
|
ĐK
|
11
|
Giáo trình cơ sở lái tàu
|
15,000
|
172
|
ĐK
|
12
|
Giáo trình xếp dỡ hàng hoá
|
17,000
|
65
|
ĐK
|
13
|
Giáo trình lý thuyết tàu
|
22,000
|
145
|
ĐK
|
15
|
Địa văn hàng hải (1 + 2 + 3 )
|
53,375
|
30
|
ĐK
|
16
|
Ổn định tàu, chất xếp và vân
chuyển hàng hóa
|
45,000
|
27
|
ĐK
|
17
|
Máy vô tuyến điện hàng hải (1 + 2 )
|
40,000
|
29
|
ĐK
|
18
|
Máy điện hàng hải (1 + 2 )
|
39,200
|
29
|
ĐK
|
19
|
An toàn lao động hàng hải
|
28,875
|
30
|
ĐK
|
20
|
Thiên văn hàng hải (1+ 2)
|
55,000
|
8
|
ĐK
|
21
|
La bàn từ
|
28,875
|
30
|
ĐK
|
22
|
Bảo hiểm hàng hải
|
27,000
|
27
|
ĐK
|
23
|
Khai thác Thương vụ
|
35,875
|
28
|
ĐK
|
24
|
Xử lý tình huống khẩn cấp trên biển
|
30,975
|
30
|
ĐK
|
25
|
Thiết bị trên boong
|
37,975
|
26
|
ĐK
|
26
|
Điều động tàu (1 + 2)
|
44,975
|
29
|
ĐK
|
27
|
Trang thiết bị cứu sinh trên tàu thủy
|
34,650
|
30
|
ĐK
|
28
|
Giáo trình điện tàu thuỷ
|
28,000
|
579
|
ĐiệnTT
|
29
|
Giáo trình truyền động điện
|
30,000
|
165
|
Điện TT
|
30
|
Giáo trình cảm biến và đo lường
|
25,000
|
115
|
Điện CN
|
32
|
Trạm phát điện
|
36,225
|
30
|
Điện CN
|
33
|
Hệ thông tự động tàu thủy
|
33,950
|
30
|
ĐIỆNTT
|
34
|
Vi xử lý
|
28,525
|
30
|
ĐIỆNTĐ
|
35
|
Máy điện tàu thủy
|
35,525
|
30
|
ĐIỆNTT
|
36
|
Đo lường và thiết bị đo
|
25,025
|
30
|
ĐIỆN CN
|
37
|
Vi mạch số
|
29,750
|
30
|
ĐIỆN TĐ
|
38
|
Điện tàu thủy
|
34,475
|
30
|
ĐIỆNTT
|
39
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử
|
29,575
|
30
|
ĐIỆN TĐ
|
40
|
Giáo trình SC và LR máy tàu thuỷ
|
32,000
|
222
|
Máy
|
41
|
Giáo trình trang thiết bị hàng hải
|
25,000
|
96
|
Máy
|
42
|
Giáo trình máy lạnh
|
15,000
|
23
|
Máy
|
43
|
Giáo trình dầu nhờn
|
15,000
|
20
|
Điện CN
|
44
|
Bài tập sức bền
|
5,000
|
62
|
Máy (từ số
16-20
=432c/5đs)
|
45
|
Trực Ca
|
31,850
|
29
|
MÁY
|
46
|
Tự động tàu thủy
|
41,475
|
30
|
MÁY
|
47
|
Khai thác hệ động lực tàu thủy
|
30,625
|
30
|
MÁY
|
48
|
Nồi hơi và tua bin tàu thủy
|
36,400
|
26
|
MÁY
|
49
|
Máy lạnh và điều hòa không khí
|
31,850
|
27
|
MÁY
|
50
|
Sửa chữa hệ động lực tàu thủy 1
|
30,975
|
29
|
MÁY
|
51
|
Máy phụ tàu thủy
|
43,750
|
26
|
MÁY
|
52
|
Hóa kỹ thuật
|
23,275
|
30
|
MÁY
|
53
|
An toàn lao động và bảo vệ môi
trường
|
22,575
|
30
|
MÁY
|
54
|
Luật Hàng hải
|
28,525
|
28
|
MÁY
|
55
|
GT chính trị (Bìa xanh /TCCN)
|
18,000
|
22
|
|
56
|
GT chính trị (bìa màu đỏ/TCN)
|
28,500
|
185
|
Tcn) CHÍCHÍ
|
57
|
Giáo trình pháp luật nghề
|
22,500
|
187
|
Nghề TT
|
58
|
GT pháp luật (bìa màu nâu/ TCCN )
|
22,000
|
127
|
Tccn ) PHÁPHÁ
|
59
|
Kinh tế chính trị Mác-LêNin
|
30,000
|
37
|
hệ CĐ
|
63
|
Tiếng anh cơ bản ( General English)
|
45,000
|
366
|
Điện CN
|
64
|
Tiếng anh chuyên ngành kế toán
|
25,000
|
3
|
29-30
=387c/2đs
|
65
|
Tiếng Anh cho ngành KT hệ CĐ
|
29,050
|
30
|
TA
|
66
|
Tiếng Anh chuyên ngành vỏ tàu thủy
|
35,000
|
29
|
TA
|
67
|
Tiếng Anh chuyên ngành ĐKTB
|
53,550
|
26
|
TA
|
68
|
Nguyên lý kế toán
|
39,550
|
30
|
KINH TẾ DN
|
69
|
Kinh tế vận tải biển
|
27,300
|
30
|
KINH TẾ VT
|
70
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
32,725
|
30
|
KINH TẾ VT
|
71
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
40,950
|
30
|
KINH TẾ DN
|
|
II/- Sách cũ
|
|
|
|
1
|
Cơ sở lái tàu (ĐKTB)
|
5.000
|
186
|
Sách XB /1988
|
2
|
Thuyền nghệ ( ĐKTB)
|
5.000
|
1,473
|
Sách XB /1987
|
3
|
Nồi hơi và tuốc bin ( Máy)
|
5.000
|
3,940
|
Sách XB /1988
|
4
|
Máy phụ tàu thuỷ ( Máy )
|
5.000
|
1,228
|
Sách XB / 1987
|
5
|
Chính trị ( cũ)
|
5.000
|
56
|
Sách XB / 1997
|
|
|