Thứ bảy, Ngày: 27/07/2024

Thống kê truy cập

1.827.435

: 0

Dịch vụ bán sách

- Thư viện có dịch vụ bán một số loại sách tham khảo và giáo trình do nhà trường biên soạn 

- Giá sách được niêm yết công khai kèm theo danh mục:

STT

Tên sách

Đơn
 giá

 

Ghi chú

Số lượng

1

2

4

5

15

 

SÁCH MỚI

 

 

 

1

Giáo trình SC và ĐM thân tàu thuỷ

25,000

817

vỏ

2

Giáo trình an toàn lao động

25,000

136

vỏ từ số
1-2=954c/ 2đs

3

Lý thuyết và kết cấu tàu thủy

27,825

30

VỎ

4

Vật liệu kỹ thuật

27,650

30

VỎ

5

Công nghệ chế tạo máy

34,125

30

VỎ

6

Giáo trình vô tuyến điện hàng hải

31,000

337

ĐK

7

Giáo trình máy điện hàng hải

27,200

352

ĐK

8

Giáo trình hàng hải địa văn

41,000

85

ĐK

9

Giáo trình hàng hải thiên văn

32,000

408

ĐK

10

Giáo trình thuyền nghệ

32,000

95

ĐK

11

Giáo trình cơ sở lái tàu

15,000

172

ĐK

12

Giáo trình xếp dỡ hàng hoá

17,000

65

ĐK

13

Giáo trình lý thuyết tàu

22,000

145

ĐK

15

Địa văn hàng hải (1 + 2 + 3 )

53,375

30

ĐK

16

Ổn định tàu, chất xếp và vân
chuyển hàng hóa

45,000

27

ĐK

17

Máy vô tuyến điện hàng hải (1 + 2 )

40,000

29

ĐK

18

Máy điện hàng hải (1 + 2 )

39,200

29

ĐK

19

An toàn lao động hàng hải

28,875

30

ĐK

20

Thiên văn hàng hải (1+ 2)          

55,000

8

ĐK

21

La bàn từ                       

28,875

30

ĐK

22

Bảo hiểm hàng hải           

27,000

27

ĐK

23

Khai thác Thương vụ      

35,875

28

ĐK

24

Xử lý tình huống khẩn cấp trên biển

30,975

30

ĐK

25

Thiết bị trên boong  

37,975

26

ĐK

26

Điều động tàu (1 + 2)                      

44,975

29

ĐK

27

Trang thiết bị cứu sinh trên tàu thủy  

34,650

30

ĐK

28

Giáo trình điện tàu thuỷ

28,000

579

ĐiệnTT

29

Giáo trình truyền động điện

30,000

165

Điện TT

30

Giáo trình cảm biến và đo lường

25,000

115

Điện CN

32

Trạm phát điện

36,225

30

Điện CN

33

Hệ thông tự động tàu thủy

33,950

30

ĐIỆNTT

34

Vi xử lý

28,525

30

ĐIỆNTĐ

35

Máy điện tàu thủy

35,525

30

ĐIỆNTT

36

Đo lường và thiết bị đo

25,025

30

ĐIỆN CN

37

Vi mạch số

29,750

30

ĐIỆN TĐ

38

Điện tàu thủy

34,475

30

ĐIỆNTT

39

Kỹ thuật Điện - Điện tử

29,575

30

ĐIỆN TĐ

40

Giáo trình SC và LR máy tàu thuỷ

32,000

222

Máy

41

Giáo trình trang thiết bị hàng hải

25,000

96

Máy

42

Giáo trình máy lạnh

15,000

23

Máy

43

Giáo trình dầu nhờn

15,000

20

Điện CN

44

Bài tập sức bền

5,000

62

Máy (từ số
16-20
=432c/5đs)

45

Trực Ca

31,850

29

MÁY

46

Tự động tàu thủy

41,475

30

MÁY

47

Khai thác hệ động lực tàu thủy

30,625

30

MÁY

48

Nồi hơi và tua bin tàu thủy

36,400

26

MÁY

49

Máy lạnh và điều hòa không khí

31,850

27

MÁY

50

Sửa chữa hệ động lực tàu thủy 1

30,975

29

MÁY

51

Máy phụ tàu thủy

43,750

26

MÁY

52

Hóa kỹ thuật

23,275

30

MÁY

53

An toàn lao động và bảo vệ môi
trường

22,575

30

MÁY

54

Luật Hàng hải

28,525

28

MÁY

55

GT chính trị (Bìa xanh /TCCN)

18,000

22

 

56

GT chính trị (bìa màu đỏ/TCN)

28,500

185

Tcn) CHÍCHÍ

57

Giáo trình pháp luật nghề

22,500

187

Nghề TT

58

GT pháp luật (bìa màu nâu/ TCCN )

22,000

127

Tccn ) PHÁPHÁ

59

Kinh tế chính trị Mác-LêNin

30,000

37

hệ CĐ

63

Tiếng anh cơ bản ( General English)

45,000

366

Điện CN

64

Tiếng anh chuyên ngành kế toán

25,000

3

29-30
=387c/2đs

65

Tiếng Anh cho ngành KT hệ CĐ

29,050

30

TA

66

Tiếng Anh chuyên ngành vỏ tàu thủy

35,000

29

TA

67

Tiếng Anh chuyên ngành ĐKTB

53,550

26

TA

68

Nguyên lý kế toán        

39,550

30

KINH TẾ DN

69

Kinh tế vận tải biển

27,300

30

KINH TẾ VT

70

Phân tích hoạt động kinh tế

32,725

30

KINH TẾ VT

71

Lý thuyết tài chính tiền tệ

40,950

30

KINH TẾ DN

 

II/- Sách  cũ

 

 

 

1

Cơ sở lái tàu (ĐKTB)

5.000

186

Sách XB /1988

2

Thuyền nghệ ( ĐKTB)

5.000

1,473

Sách XB /1987

3

Nồi hơi và tuốc bin ( Máy)

5.000

3,940

Sách XB /1988

4

Máy phụ tàu thuỷ ( Máy )

5.000

1,228

Sách XB / 1987

5

Chính trị  ( cũ)

5.000

56

Sách XB / 1997